Tổng hợp các thuật ngữ chuyên ngành ô tô thông dụng NHẤT
Việc hiểu rõ các thuật ngữ ô tô phổ biến là điều cần thiết, đặc biệt nếu bạn đang tìm hiểu về ngành công nghiệp ô tô hoặc có ý định mua xe. Trong bài viết dưới đây, Phụ Tùng HQ sẽ tổng hợp những thuật ngữ ô tô thông dụng nhất để bạn dễ dàng nắm bắt.
Các thuật ngữ trong động cơ xe ô tô
Trong động cơ ô tô tồn tại nhiều thuật ngữ viết tắt mà không phải người dùng nào cũng hiểu rõ ý nghĩa. Việc hiểu được các thuật ngữ chuyên dụng liên quan đến động cơ sẽ giúp người dùng vận hành xe hiệu quả hơn, đồng thời đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
VCM (Variable Cylinder Management)
VCM là hệ thống điều khiển dung tích xi lanh biến thiên cho phép điều chỉnh số lượng xi lanh hoạt động tùy theo tải trọng và tốc độ vận hành của xe. Nhờ đó, xe có thể hoạt động linh hoạt với 2, 4 hoặc 6 xi lanh, giúp giảm lực cản trong đường nạp và xả, cải thiện độ cân bằng và duy trì sự ổn định của tốc độ quay trục khuỷu.
Ví dụ, khi di chuyển trên đường cao tốc với tốc độ khoảng 130 km/h, người lái có thể chọn chế độ vận hành 4 xi lanh để tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.

VGT – Variable Geometry Turbocharger
Bộ tăng áp hình học biến thiên, còn gọi là turbo tăng áp cánh biến thiên, là một loại bộ tăng áp sử dụng cơ chế điều khiển turbo. VGT hoạt động dựa trên lực hút cơ học truyền thống, tuy nhiên điều này cũng dẫn đến một hạn chế là dễ phát sinh nhiệt trong quá trình vận hành.
CRDi - Common Rail Direct Injection
Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp CRDi hoạt động dựa trên van điện tử điều khiển việc nạp nhiên liệu ở áp suất cao. Công nghệ này được phát triển nhằm khắc phục các hạn chế thường thấy ở động cơ diesel như độ ỳ cao, tiếng ồn lớn và hiệu suất vận hành chưa tối ưu.
VTEC - Variable Valve Timing & Electronic Lift Control
VTEC là hệ thống điều khiển thời điểm đóng mở và độ nâng van bằng điện tử. Mục tiêu của hệ thống này là nâng cao hiệu suất động cơ đồng thời cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu. VTEC cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu lượng khí thải độc hại, góp phần bảo vệ môi trường.

Thuật ngữ về hệ thống trang bị an toàn
Hệ thống an toàn trên ô tô bao gồm các trang bị và công nghệ được thiết kế nhằm giảm thiểu nguy cơ va chạm cũng như hạn chế thiệt hại khi tai nạn xảy ra. Một số hệ thống tiêu biểu có thể kể đến như: hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), cùng nhiều công nghệ hỗ trợ khác giúp nâng cao độ ổn định và kiểm soát khi vận hành xe.
ABS - Anti-lock Brake System
ABS là hệ thống chống bó cứng phanh, giúp giảm tốc và dừng xe an toàn trong các tình huống khẩn cấp. Bên cạnh đó, ABS còn hỗ trợ ngăn ngừa hiện tượng trượt dài hay khóa cứng bánh xe khi phanh gấp, từ đó tăng độ ổn định và khả năng kiểm soát phương tiện.

VSC - Vehicle Skid Control
Đây là hệ thống kiểm soát hiện tượng trượt bánh nhằm duy trì sự ổn định của xe khi vận hành. Hệ thống này hoạt động bằng cách tự động kích hoạt phanh tại từng bánh xe và điều chỉnh giảm công suất động cơ khi cần thiết. VSC sử dụng dữ liệu từ cảm biến ABS và cảm biến góc quay để phát hiện tình trạng mất kiểm soát và can thiệp kịp thời, giúp xe giữ vững hướng di chuyển an toàn.
PAS - Power Assisted Steering
Là hệ thống lái trợ lực, hỗ trợ người điều khiển dễ dàng đánh lái hơn, đặc biệt khi quay đầu hoặc di chuyển ở tốc độ thấp. Bằng cách cung cấp thêm lực hỗ trợ, PAS giúp giảm lực tác động cần thiết lên vô lăng, mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng và thuận tiện hơn.
EBD - Electronic Brake Distribution
EBD là hệ thống phân phối lực phanh điện tử, có khả năng tự động điều chỉnh lực phanh phù hợp cho từng bánh xe tùy theo điều kiện vận hành như tốc độ, mặt đường, hoặc tải trọng. Nhờ đó, EBD giúp tăng hiệu quả phanh và đảm bảo sự ổn định, an toàn khi xe giảm tốc hoặc phanh gấp.

Thuật ngữ về hệ thống trang bị tiện nghi
Ngày nay, các dòng xe ô tô hiện đại được trang bị hàng loạt tiện nghi nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và cao cấp của người dùng. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc tiêu thụ nhiều điện năng hơn, đồng thời khiến người sử dụng gặp khó khăn trong việc hiểu và làm quen với các thuật ngữ kỹ thuật như ESR, EBD, Heated,... nếu không được hướng dẫn cụ thể.
ESR - Electric Sunroof
Là cửa sổ trời điều khiển bằng điện, cho phép đưa ánh sáng tự nhiên và luồng không khí vào khoang xe, đồng thời giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả hơn so với việc mở các cửa sổ bên
HWW - Headlamp Wash/Wipe
Hệ thống tự động rửa và gạt đèn pha. Khi đèn pha bị bám bẩn hoặc mờ, người dùng có thể kích hoạt hệ thống để các vòi phun gần đèn pha xịt nước kèm dung dịch làm sạch, giúp duy trì hiệu quả chiếu sáng.

Heated - Front Screen
Hệ thống sấy kính chắn gió trước, với nút điều khiển thường đặt gần cụm điều hòa. Chức năng này giúp loại bỏ nước đọng hoặc sương mù trên kính, cải thiện tầm nhìn khi lái xe. Để hệ thống hoạt động hiệu quả nhất, người dùng nên đóng kín cửa xe trong quá trình sử dụng.
Trên đây là bài viết của Phụ Tùng HQ về các thuật ngữ chuyên ngành ô tô phổ biến nhất. Hy vọng thông qua bài viết này, người lái sẽ có thể hiểu được ý nghĩa cơ bản của các thuật ngữ này nhằm đảm bảo tốt nhất cho quá trình lái xe.